Player statistic
Hiệp 1
3' | ![]() |
Georges Mikautadze (Kiến tạo: Rayan Cherki) | ||
Tanguy Coulibaly | ![]() |
29' | ||
Andy Delort | ![]() |
35' | ||
Tanguy Coulibaly (Kiến tạo: Téji Savanier) |
![]() |
38' |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Ernest Nuamah (Kiến tạo: Nemanja Matic) | ||
53' | ![]() |
Corentin Tolisso (Kiến tạo: Ernest Nuamah) | ||
64' | ![]() |
Nicolás Tagliafico | ||
73' | ![]() |
Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Abner) | ||
Théo Sainte-Luce | ![]() |
86' |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
11
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
2
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
4
2
Việt vị
0
14
Vi phạm
12

Montpellier
Lyon
