Player statistic
Hiệp 1
11' | ![]() |
Oumar Diakité | ||
Saël Kumbedi | ![]() |
31' | ||
Nicolás Tagliafico (Kiến tạo: Corentin Tolisso) |
![]() |
36' |
Hiệp 2
Nicolás Tagliafico | ![]() |
58' | ||
67' | ![]() |
Nhoa Sangui | ||
Corentin Tolisso (Kiến tạo: Rayan Cherki) |
![]() |
68' | ||
Rayan Cherki (Kiến tạo: Malick Fofana) |
![]() |
79' | ||
87' | ![]() |
Zabi | ||
Georges Mikautadze (Kiến tạo: Rayan Cherki) |
![]() |
90+3' |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
15
Tổng cú sút
9
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
6
0
Việt vị
0
10
Vi phạm
12

Lyon
Reims
