Player statistic
Hiệp 2
50' | ![]() |
Modibo Sagnan | ||
64' | ![]() |
Nikola Maksimovic | ||
Jordan Veretout | ![]() |
66' | ||
Khalil Fayad | ![]() |
90+1' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
12
Tổng cú sút
16
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
8
3
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
5
1
Việt vị
0
8
Vi phạm
10

Lyon
Montpellier
