Player statistic
Hiệp 1
6' | ![]() |
Zuriko Davitashvili | ||
Jonathan David | ![]() |
32' |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Dylan Batubinsika | ||
50' | ![]() |
Augustine Boakye | ||
Gabriel Gudmundsson | ![]() |
62' | ||
Osame Sahraoui (Kiến tạo: Jonathan David) |
![]() |
63' | ||
Gabriel Gudmundsson (Kiến tạo: Hákon Arnar Haraldsson) |
![]() |
72' | ||
Osame Sahraoui (Kiến tạo: Mitchel Bakker) |
![]() |
78' |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
29
Tổng cú sút
9
13
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
9
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
1
1
Việt vị
1
11
Vi phạm
12

Lille
Saint-Étienne
