Player statistic
Hiệp 1
Mahdi Camara | ![]() |
8' | ||
Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Mahdi Camara) |
![]() |
25' | ||
45+2' | ![]() |
Jordan Veretout (Kiến tạo: Malick Fofana) |
Hiệp 2
Edimilson Fernandes | ![]() |
55' | ||
57' | ![]() |
Tanner Tessmann | ||
90+2' | ![]() |
Duje Caleta-Car |
Match statistic
33
Sở hữu bóng
67
11
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
7
2
Việt vị
2
10
Vi phạm
10

Brest
Lyon
