Player statistic
Hiệp 1
18' | ![]() |
Gaëtan Perrin (Kiến tạo: Theo Bair) | ||
Mama Baldé | ![]() |
25' | ||
30' | ![]() |
Clément Akpa |
Hiệp 2
Abdoulaye Ndiaye | ![]() |
60' | ||
Abdoulaye Ndiaye | ![]() |
71' | ||
74' | ![]() |
Gaëtan Perrin | ||
Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Mama Baldé) |
![]() |
79' | ||
90+2' | ![]() |
Assane Dioussé |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
18
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
12

Brest
Auxerre
