Player statistic
Hiệp 1
Abdallah Sima (Kiến tạo: Mathias Pereira Lage) |
![]() |
19' | ||
Abdallah Sima (Kiến tạo: Mathias Pereira Lage) |
![]() |
19' | ||
Hugo Magnetti | ![]() |
37' | ||
Hugo Magnetti | ![]() |
37' |
Hiệp 2
Romain Faivre | ![]() |
60' | ||
Romain Faivre | ![]() |
60' | ||
82' | ![]() |
Emmanuel Biumla | ||
82' | ![]() |
Emmanuel Biumla |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
19
Tổng cú sút
7
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
6
1
Việt vị
4
14
Vi phạm
8

Brest
Angers
