Player statistic
Hiệp 1
13' | ![]() |
Arnaud Kalimuendo (Kiến tạo: Kazeem Olaigbe) | ||
Pierrick Capelle | ![]() |
45+6' |
Hiệp 2
70' | ![]() |
Ismaël Koné (Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo) | ||
90+5' | ![]() |
Arnaud Kalimuendo (Kiến tạo: Ismaël Koné) |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
9
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
5
6
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
16

Angers
Rennes
