Player statistic
Hiệp 1
3' | ![]() |
Mohammed Salisu | ||
Frank Magri (Kiến tạo: César Gelabert) |
![]() |
5' | ||
26' | ![]() |
Wissam Ben Yedder | ||
44' | ![]() |
Wissam Ben Yedder | ||
Logan Costa | ![]() |
45+3' |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Aleksandr Golovin | ||
Aron Dönnum | ![]() |
52' | ||
57' | ![]() |
Edan Diop | ||
66' | ![]() |
Soungoutou Magassa |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
20
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
17
Vi phạm
10

Toulouse
Monaco
