Player statistic
Hiệp 1
33' | ![]() |
Alexandre Lacazette | ||
37' | ![]() |
Corentin Tolisso | ||
Stijn Spierings | ![]() |
43' | ||
Aron Dönnum | ![]() |
45+2' | ||
45+1' | ![]() |
Clinton Mata |
Hiệp 2
Thijs Dallinga (Kiến tạo: Warren Kamanzi) |
![]() |
54' | ||
Vincent Sierro | ![]() |
58' | ||
77' | ![]() |
Rayan Cherki (Kiến tạo: Mama Baldé) | ||
81' | ![]() |
Jake O’Brien (Kiến tạo: Rayan Cherki) |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
13
Tổng cú sút
18
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Cú sút bị chặn
6
5
Phạt góc
3
2
Việt vị
0
18
Vi phạm
12

Toulouse
Lyon
