Player statistic
Hiệp 1
Lucien Agoume | ![]() |
8' |
Hiệp 2
57' | ![]() |
Joris Chotard | ||
Papa Ndiaga Yade | ![]() |
67' | ||
73' | ![]() |
Téji Savanier | ||
Xavier Chavalerin | ![]() |
81' | ||
90' | ![]() |
Wahbi Khazri |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
4
Tổng cú sút
19
2
Cú sút trúng mục tiêu
7
1
Cú sút không trúng mục tiêu
8
1
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
10
12
Vi phạm
9

Troyes
Montpellier
