Player statistic
Hiệp 1
29' | ![]() |
Jean-Eudes Aholou | ||
32' | ![]() |
Habib Diallo | ||
Alexandre Lacazette | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
Dejan Lovren | ![]() |
56' | ||
59' | ![]() |
Jean-Eudes Aholou | ||
60' | ![]() |
Habib Diallo | ||
80' | ![]() |
Habib Diarra |
Match statistic
72
Sở hữu bóng
28
28
Tổng cú sút
8
7
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
14
Cú sút bị chặn
0
14
Phạt góc
2
1
Việt vị
0
10
Vi phạm
16

Lyon
Strasbourg
