Player statistic
Hiệp 1
Facundo Medina | ![]() |
19' | ||
19' | ![]() |
Elye Wahi | ||
31' | ![]() |
Maxime Estève |
Hiệp 2
Deiver Machado | ![]() |
65' | ||
Wesley Saïd | ![]() |
67' |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
17
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
9
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
10

Lens
Montpellier
