Player statistic
Hiệp 1
15' | ![]() |
Dango Ouattara (Kiến tạo: Julien Ponceau) | ||
36' | ![]() |
Terem Moffi (Kiến tạo: Montassar Talbi) | ||
Gideon Mensah | ![]() |
40' | ||
42' | ![]() |
Enzo Le Fée |
Hiệp 2
Gauthier Hein | ![]() |
50' | ||
59' | ![]() |
Gédéon Kalulu | ||
Birama Touré | ![]() |
75' | ||
Rémy Dugimont | ![]() |
83' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
17
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
8
8
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
5
0
Việt vị
1
13
Vi phạm
11

Auxerre
Lorient
