Player statistic
Hiệp 1
35' | ![]() |
Ibrahima Koné | ||
Riad Nouri | ![]() |
38' |
Hiệp 2
Oumar Gonzalez | ![]() |
47' | ||
51' | ![]() |
Dango Ouattara (Kiến tạo: Enzo Le Fée) | ||
Mounaïm El Idrissy | ![]() |
68' | ||
Mohamed Youssouf | ![]() |
90+4' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
16
Tổng cú sút
7
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
3
4
Việt vị
2
16
Vi phạm
12

Ajaccio
Lorient
