Player statistic
Hiệp 1
Tomas Suslov | ![]() |
15' | ||
23' | ![]() |
Nikola Krstovic (Kiến tạo: Tete Morente) | ||
Ondrej Duda | ![]() |
31' | ||
Diego Coppola (Kiến tạo: Tomas Suslov) |
![]() |
41' |
Hiệp 2
Cheikh Niasse | ![]() |
72' | ||
Jackson Tchatchoua | ![]() |
90+1' |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
6
Tổng cú sút
11
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
6
2
Việt vị
0
17
Vi phạm
15

Verona
Lecce
