Player statistic
Hiệp 1
Daniele Ghilardi | ![]() |
23' | ||
30' | ![]() |
Patrizio Masini | ||
Daniel Mosquera | ![]() |
41' |
Hiệp 2
Antoine Bernede | ![]() |
53' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
14
Tổng cú sút
4
2
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
7
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
2
1
Việt vị
0
19
Vi phạm
11

Verona
Genoa
