Player statistic
Hiệp 1
21' | ![]() |
Zeki Celik | ||
37' | ![]() |
Lorenzo Pellegrini | ||
Lorenzo Lucca (Kiến tạo: Sandi Lovric) |
![]() |
38' |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Lorenzo Pellegrini | ||
Jesper Karlström | ![]() |
52' | ||
64' | ![]() |
Artem Dovbyk | ||
Arthur Atta | ![]() |
80' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
10
Tổng cú sút
16
3
Cú sút trúng mục tiêu
10
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
5
1
Việt vị
4
15
Vi phạm
12

Udinese
Roma
