Player statistic
Hiệp 1
14' | ![]() |
Nicola Zalewski (Kiến tạo: Alessandro Bastoni) | ||
25' | ![]() |
Carlos Augusto | ||
43' | ![]() |
Yann Bisseck |
Hiệp 2
Vanja Milinković-Savić | ![]() |
47' | ||
49' | ![]() |
Kristjan Asllani | ||
56' | ![]() |
Nicola Zalewski |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
17
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
7
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
8
Cú sút bị chặn
0
9
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
14
Vi phạm
7

Torino
Inter
