Player statistic
Hiệp 1
Ange-Yoan Bonny | ![]() |
37' |
Hiệp 2
Pontus Almqvist | ![]() |
47' | ||
Matteo Cancellieri | ![]() |
50' | ||
68' | ![]() |
Davide Calabria | ||
Simon Sohm (Kiến tạo: Dennis Man) |
![]() |
79' |
Match statistic
26
Sở hữu bóng
74
4
Tổng cú sút
16
3
Cú sút trúng mục tiêu
1
1
Cú sút không trúng mục tiêu
12
0
Cú sút bị chặn
3
0
Phạt góc
4
1
Việt vị
3
14
Vi phạm
13

Parma
Bologna
