Player statistic
Hiệp 1
Matteo Politano (Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo) |
![]() |
2' | ||
Romelu Lukaku (Kiến tạo: Billy Gilmour) |
![]() |
19' | ||
Romelu Lukaku | ![]() |
40' |
Hiệp 2
69' | ![]() |
Santiago Giménez | ||
84' | ![]() |
Luka Jovic (Kiến tạo: Theo Hernández) | ||
90' | ![]() |
Álex Jiménez |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
8
Tổng cú sút
17
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
6
2
Phạt góc
6
1
Việt vị
3
10
Vi phạm
5

Napoli
Milan
