Player statistic
Hiệp 1
Tijjani Reijnders | ![]() |
45' |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Alessandro Bastoni | ||
61' | ![]() |
Denzel Dumfries | ||
90+3' | ![]() |
Stefan de Vrij (Kiến tạo: Nicola Zalewski) |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
10
Tổng cú sút
16
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
1
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
11
2
Việt vị
5
5
Vi phạm
9

Milan
Inter
