Player statistic
Hiệp 1
39' | ![]() |
Franco Carboni |
Hiệp 2
Federico Baschirotto | ![]() |
46' | ||
50' | ![]() |
Antonino Gallo | ||
55' | ![]() |
Alessandro Marcandalli | ||
Frédéric Guilbert | ![]() |
61' | ||
64' | ![]() |
Kike Pérez | ||
Federico Baschirotto (Kiến tạo: Thórir Jóhann Helgason) |
![]() |
65' | ||
83' | ![]() |
Fali Candé |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
23
Tổng cú sút
13
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
14
Cú sút không trúng mục tiêu
6
5
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
3
4
Việt vị
4
10
Vi phạm
14

Lecce
Venezia
