Player statistic
Hiệp 1
33' | ![]() |
Pietro Pellegri (Kiến tạo: Liberato Cacace) | ||
45+1' | ![]() |
Liberato Cacace |
Hiệp 2
52' | ![]() |
Pietro Pellegri | ||
Santiago Pierotti (Kiến tạo: Antonino Gallo) |
![]() |
77' | ||
84' | ![]() |
Liam Henderson |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
18
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
13
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
7
Vi phạm
24

Lecce
Empoli
