Player statistic
Hiệp 1
8' | ![]() |
Hassane Kamara | ||
22' | ![]() |
Florian Thauvin (Kiến tạo: Lorenzo Lucca) | ||
Alessio Romagnoli (Kiến tạo: Matías Vecino) |
![]() |
32' |
Hiệp 2
Matías Vecino | ![]() |
52' | ||
60' | ![]() |
Sandi Lovric | ||
Manuel Lazzari | ![]() |
62' | ||
76' | ![]() |
Martín Payero | ||
90+1' | ![]() |
Jesper Karlström |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
10
Tổng cú sút
15
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
1
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
9
1
Việt vị
2
9
Vi phạm
11

Lazio
Udinese
