Player statistic
Hiệp 1
7' | ![]() |
Valentino Lazaro | ||
Mattia Zaccagni | ![]() |
40' | ||
45+4' | ![]() |
Guillermo Maripán |
Hiệp 2
Adam Marusic (Kiến tạo: Pedro) |
![]() |
57' | ||
57' | ![]() |
Samuele Ricci | ||
65' | ![]() |
Sebastian Walukiewicz | ||
Mattéo Guendouzi | ![]() |
69' | ||
82' | ![]() |
Gvidas Gineitis | ||
Alessio Romagnoli | ![]() |
90+2' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
15
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
1
3
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
3
0
Việt vị
1
9
Vi phạm
20

Lazio
Torino
