Player statistic
Hiệp 1
Mattia Bani | ![]() |
11' | ||
15' | ![]() |
Kike Pérez |
Hiệp 2
Andrea Pinamonti (Kiến tạo: Caleb Ekuban) |
![]() |
82' | ||
Maxwel Cornet (Kiến tạo: Caleb Ekuban) |
![]() |
86' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
14
Tổng cú sút
7
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
5
3
Việt vị
1
14
Vi phạm
15

Genoa
Venezia
