Player statistic
Hiệp 1
Milan Badelj | ![]() |
4' | ||
7' | ![]() |
Lautaro Valenti | ||
36' | ![]() |
Hernani |
Hiệp 2
Lior Kasa | ![]() |
64' | ||
Morten Frendrup (Kiến tạo: Fabio Miretti) |
![]() |
65' | ||
74' | ![]() |
Enrico Del Prato |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
14
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
9
2
Việt vị
3
10
Vi phạm
10

Genoa
Parma
