Player statistic
Hiệp 1
21' | ![]() |
Strahinja Pavlovic | ||
Morten Thorsby | ![]() |
27' |
Hiệp 2
Vitinha (Kiến tạo: Aarón Martín) |
![]() |
61' | ||
69' | ![]() |
Ruben Loftus-Cheek | ||
76' | ![]() |
Rafael Leão (Kiến tạo: Santiago Giménez) | ||
77' | ![]() |
Morten Frendrup | ||
82' | ![]() |
Rafael Leão | ||
84' | ![]() |
Matteo Gabbia | ||
90+2' | ![]() |
João Félix |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
11
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
7
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
12

Genoa
Milan
