Player statistic
Hiệp 1
Răzvan Marin | ![]() |
27' |
Hiệp 2
Roberto Piccoli (Kiến tạo: Mattia Felici) |
![]() |
75' | ||
81' | ![]() |
Diego Coppola | ||
89' | ![]() |
Mathis Lambourde |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
19
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
6
5
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
1
2
Việt vị
3
10
Vi phạm
12

Cagliari
Verona
