Player statistic
Hiệp 1
18' | ![]() |
Frank Anguissa |
Hiệp 2
60' | ![]() |
Giovanni Di Lorenzo | ||
Dan Ndoye (Kiến tạo: Jens Odgaard) |
![]() |
64' | ||
79' | ![]() |
Mathías Olivera | ||
89' | ![]() |
Frank Anguissa | ||
Michel Aebischer | ![]() |
90+2' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
12
Tổng cú sút
6
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
3
0
Việt vị
1
11
Vi phạm
18

Bologna
Napoli
