Player statistic
Hiệp 1
43' | ![]() |
Rafael Leão (Kiến tạo: Santiago Giménez) |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Theo Hernández | ||
Santiago Castro (Kiến tạo: Giovanni Fabbian) |
![]() |
48' | ||
Nicolò Casale | ![]() |
53' | ||
54' | ![]() |
Malick Thiaw | ||
Dan Ndoye (Kiến tạo: Nicolò Cambiaghi) |
![]() |
82' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
14
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
2
13
Vi phạm
15

Bologna
Milan
