Player statistic
Hiệp 1
39' | ![]() |
Henrikh Mkhitaryan |
Hiệp 2
Dan Ndoye | ![]() |
58' | ||
61' | ![]() |
Alessandro Bastoni | ||
Riccardo Orsolini | ![]() |
90+4' | ||
Riccardo Orsolini | ![]() |
90+6' | ||
90' | ![]() |
Joaquín Correa |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
12
Tổng cú sút
8
3
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
0
5
Phạt góc
6
1
Việt vị
3
12
Vi phạm
21

Bologna
Inter
