Player statistic
Hiệp 1
Milan Djuric (Kiến tạo: Ondrej Duda) |
![]() |
3' |
Hiệp 2
Cyril Ngonge (Kiến tạo: Suat Serdar) |
![]() |
56' | ||
58' | ![]() |
Szymon Zurkowski | ||
64' | ![]() |
Szymon Zurkowski (Kiến tạo: Bartosz Bereszynski) | ||
Ondrej Duda | ![]() |
69' | ||
Diego Coppola | ![]() |
77' | ||
78' | ![]() |
Nicolò Cambiaghi | ||
Jackson Tchatchoua | ![]() |
82' | ||
Ondrej Duda | ![]() |
87' | ||
90' | ![]() |
Matteo Cancellieri |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
11
Tổng cú sút
14
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
2
Cú sút không trúng mục tiêu
8
2
Cú sút bị chặn
5
5
Phạt góc
9
20
Vi phạm
17

Verona
Empoli
