Player statistic
Hiệp 1
13' | ![]() |
Teun Koopmeiners (Kiến tạo: Marten de Roon) |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Éderson | ||
Cyril Ngonge | ![]() |
54' | ||
62' | ![]() |
Marten de Roon | ||
Michael Folorunsho | ![]() |
67' | ||
78' | ![]() |
Rafael Tolói |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
11
Tổng cú sút
8
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
1
1
Việt vị
3
10
Vi phạm
25

Verona
Atalanta
