Player statistic
Hiệp 1
17' | ![]() |
Michael Folorunsho (Kiến tạo: Tomas Suslov) | ||
Lameck Banda | ![]() |
37' | ||
43' | ![]() |
Jackson Tchatchoua |
Hiệp 2
Nicola Sansone | ![]() |
79' | ||
84' | ![]() |
Dani Silva | ||
Marin Pongracic | ![]() |
90+1' | ||
90+1' | ![]() |
Thomas Henry | ||
90+8' | ![]() |
Thomas Henry |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
15
Tổng cú sút
13
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
7
Cú sút bị chặn
2
11
Phạt góc
6
3
Việt vị
2
15
Vi phạm
20

Lecce
Verona
