Player statistic
Hiệp 1
Darko Lazovic (Kiến tạo: Yayah Kallon) |
![]() |
9' | ||
Yayah Kallon | ![]() |
23' | ||
Darko Lazovic (Kiến tạo: Josh Doig) |
![]() |
26' | ||
32' | ![]() |
Michele Castagnetti |
Hiệp 2
54' | ![]() |
Leonardo Sernicola | ||
Milan Djuric | ![]() |
63' | ||
73' | ![]() |
Luka Lochoshvili | ||
Simone Verdi | ![]() |
88' | ||
90' | ![]() |
David Okereke |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
9
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
16
Vi phạm
11

Verona
Cremonese
