Player statistic
Hiệp 1
15' | ![]() |
Victor Boniface | ||
37' | ![]() |
Robert Andrich |
Hiệp 2
Joakim Maehle | ![]() |
75' | ||
77' | ![]() |
Nordi Mukiele | ||
Konstantinos Koulierakis | ![]() |
90+7' |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
13
Tổng cú sút
15
8
Cú sút trúng mục tiêu
1
1
Cú sút không trúng mục tiêu
9
4
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
9
2
Việt vị
1
7
Vi phạm
8

Wolfsburg
Leverkusen
