Player statistic
Hiệp 1
Leo Östigard | ![]() |
1' | ||
34' | ![]() |
Pavel Kaderabek (Kiến tạo: Marius Bülter) | ||
43' | ![]() |
Anton Stach |
Hiệp 2
80' | ![]() |
Andrej Kramaric | ||
Jonas Wind (Kiến tạo: Lovro Majer) |
![]() |
81' | ||
84' | ![]() |
Marius Bülter (Kiến tạo: Adam Hlozek) |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
14
Tổng cú sút
17
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
6
1
Việt vị
5
11
Vi phạm
10

Wolfsburg
Hoffenheim
