Player statistic
Hiệp 1
Benedict Hollerbach | ![]() |
1' | ||
5' | ![]() |
Nadiem Amiri | ||
Robert Skov | ![]() |
24' | ||
26' | ![]() |
Anthony Caci | ||
Aljoscha Kemlein | ![]() |
32' | ||
32' | ![]() |
Stefan Bell |
Hiệp 2
Leopold Querfeld | ![]() |
86' |
Match statistic
33
Sở hữu bóng
67
12
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
5
2
Phạt góc
2
5
Việt vị
3
12
Vi phạm
10

Union Berlin
Mainz 05
