Player statistic
Hiệp 1
Tom Rothe | ![]() |
40' | ||
42' | ![]() |
Armin Gigovic | ||
Marin Ljubicic | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
Kevin Volland | ![]() |
77' | ||
Josip Juranovic | ![]() |
90+5' |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
14
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
2
11
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
16
Vi phạm
12

Union Berlin
Holstein Kiel
