Player statistic
Hiệp 1
Victor Boniface (Kiến tạo: Alejandro Grimaldo) |
![]() |
15' | ||
Jeremie Frimpong (Kiến tạo: Aleix García) |
![]() |
19' | ||
34' | ![]() |
Dennis Geiger | ||
Alejandro Grimaldo | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
Patrik Schick | ![]() |
51' | ||
Alejandro Grimaldo | ![]() |
61' | ||
62' | ![]() |
Gift Orban | ||
Jonathan Tah | ![]() |
79' | ||
79' | ![]() |
Erencan Yardimci | ||
79' | ![]() |
Tom Bischof | ||
Aleix García | ![]() |
90+5' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
9
Tổng cú sút
16
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
1
Cú sút không trúng mục tiêu
8
3
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
7

Leverkusen
Hoffenheim
