Player statistic
Hiệp 1
4' | ![]() |
Bazoumana Touré | ||
11' | ![]() |
Tom Bischof (Kiến tạo: Bazoumana Touré) | ||
Benjamin Sesko (Kiến tạo: David Raum) |
![]() |
24' | ||
28' | ![]() |
Leo Östigard | ||
Ridle Baku | ![]() |
43' |
Hiệp 2
72' | ![]() |
Arthur Chaves | ||
Yussuf Poulsen (Kiến tạo: Tidiam Gomis) |
![]() |
84' | ||
90' | ![]() |
Gift Orban |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
16
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
2
2
Việt vị
4
10
Vi phạm
13

Leipzig
Hoffenheim
