Player statistic
Hiệp 1
10' | ![]() |
Emre Can | ||
Xavi Simons (Kiến tạo: Benjamin Sesko) |
![]() |
18' | ||
45+1' | ![]() |
Julian Ryerson |
Hiệp 2
Loïs Openda (Kiến tạo: Xavi Simons) |
![]() |
48' | ||
David Raum | ![]() |
63' | ||
83' | ![]() |
Carney Chukwuemeka | ||
Amadou Haidara | ![]() |
86' | ||
Castello Lukeba | ![]() |
87' |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
15
Tổng cú sút
25
5
Cú sút trúng mục tiêu
9
5
Cú sút không trúng mục tiêu
9
5
Cú sút bị chặn
7
3
Phạt góc
12
3
Việt vị
1
14
Vi phạm
10

Leipzig
Dortmund
