Player statistic
Hiệp 1
Lasse Rosenboom (Kiến tạo: Shuto Machino) |
![]() |
24' | ||
45+2' | ![]() |
Johan Manzambi (Kiến tạo: Junior Adamu) |
Hiệp 2
58' | ![]() |
Lucas Höler (Kiến tạo: Vincenzo Grifo) | ||
Armin Gigovic | ![]() |
67' |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
15
Tổng cú sút
9
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
5
2
Việt vị
2
9
Vi phạm
13

Holstein Kiel
Freiburg
