Player statistic
Hiệp 1
14' | ![]() |
Julien Duranville | ||
33' | ![]() |
Serhou Guirassy (Kiến tạo: Waldemar Anton) | ||
Jonas Föhrenbach | ![]() |
38' |
Hiệp 2
63' | ![]() |
Maximilian Beier (Kiến tạo: Ramy Bensebaini) | ||
Mathias Honsak (Kiến tạo: Frans Krätzig) |
![]() |
64' | ||
88' | ![]() |
Giovanni Reyna | ||
90+1' | ![]() |
Gregor Kobel | ||
90+3' | ![]() |
Serhou Guirassy |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
11
Tổng cú sút
16
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
5
3
Việt vị
1
11
Vi phạm
9

Heidenheim
Dortmund
