Player statistic
Hiệp 1
6' | ![]() |
Joe Scally | ||
8' | ![]() |
Robin Hack (Kiến tạo: Julian Weigl) | ||
18' | ![]() |
Nathan Ngoumou (Kiến tạo: Alassane Plea) |
Hiệp 2
Benedikt Gimber | ![]() |
49' | ||
49' | ![]() |
Ko Itakura | ||
Patrick Mainka | ![]() |
58' | ||
59' | ![]() |
Robin Hack (Kiến tạo: Luca Netz) | ||
61' | ![]() |
Alassane Plea |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
20
Tổng cú sút
13
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
10
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
15

Heidenheim
Borussia M'gladbach
