Player statistic
Hiệp 2
50' | ![]() |
Willi Orbán | ||
50' | ![]() |
Willi Orbán | ||
63' | ![]() |
Nicolas Seiwald | ||
63' | ![]() |
Nicolas Seiwald | ||
87' | ![]() |
David Raum | ||
87' | ![]() |
David Raum |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
10
Tổng cú sút
18
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
8
4
Cú sút bị chặn
7
2
Phạt góc
6
3
Việt vị
3
6
Vi phạm
11

Freiburg
Leipzig
