Player statistic
Hiệp 1
Lucas Höler (Kiến tạo: Johan Manzambi) |
![]() |
28' | ||
Ritsu Doan (Kiến tạo: Vincenzo Grifo) |
![]() |
36' | ||
39' | ![]() |
Stanley Nsoki | ||
45+5' | ![]() |
Andrej Kramaric | ||
45+2' | ![]() |
Marius Bülter |
Hiệp 2
Lucas Höler (Kiến tạo: Vincenzo Grifo) |
![]() |
57' | ||
Patrick Osterhage | ![]() |
59' | ||
Lucas Höler | ![]() |
72' | ||
Ritsu Doan | ![]() |
74' | ||
76' | ![]() |
Tom Bischof |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
12
Tổng cú sút
19
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
8
3
Cú sút bị chặn
5
2
Phạt góc
6
1
Việt vị
0
14
Vi phạm
13

Freiburg
Hoffenheim
