Player statistic
Hiệp 1
15' | ![]() |
Harry Kane (Kiến tạo: Eric Dier) |
Hiệp 2
Lukas Kübler | ![]() |
52' | ||
54' | ![]() |
Min-jae Kim (Kiến tạo: Joshua Kimmich) | ||
Noah Atubolu | ![]() |
59' | ||
63' | ![]() |
Harry Kane | ||
Matthias Ginter (Kiến tạo: Ritsu Doan) |
![]() |
68' | ||
Ritsu Doan | ![]() |
77' | ||
Vincenzo Grifo | ![]() |
90+2' | ||
90+3' | ![]() |
Thomas Müller |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
7
Tổng cú sút
7
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
15
Vi phạm
9

Freiburg
Bayern
